The V.League 1 clubs in the AFC Champions League Elite. This details the participation and performances in the competition since its based at 2002 as a result of the merger between the Asian Club Championship, the Asian Cup Winners' Cup and the Asian Super Cup.
Participations
- GS : Group Stage, R16 : Round of 16, QF : Quarterfinals, SF : Semifinals, RU : Runners-Up, W : Winners
Team | Part | |
---|---|---|
Becamex Bình Dương | 3 | |
Hoàng Anh Gia Lai | 3 | |
Bình Định | 2 | |
Long An | 2 | |
SHB Đà Nẵng | 1 | |
Nam Định | 1 | |
Viettel | 1 | |
Hà Nội | 1 |
2002-03 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023–24 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GS | GS | GS | ||||||||||||||||||
GS | GS | GS | ||||||||||||||||||
GS | GS | |||||||||||||||||||
GS | GS | |||||||||||||||||||
GS | ||||||||||||||||||||
GS | ||||||||||||||||||||
GS | ||||||||||||||||||||
GS |
Vietnamese Clubs Statistics
Match won | Match drawn | Match lost |
Hoàng Anh Gia Lai
Hoàng Anh Gia Lai Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 42 | -27 | 12 |
Hoàng Anh Gia Lai Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2004 | Group Round | ||||
5–1 | PSM Makassar | Pleiku, Vietnam | |||
2–0 | Dalian Shide | Dalian, Liaoning, China | |||
0–1 | Krung Thai Bank | Pleiku, Vietnam | |||
2–2 | Krung Thai Bank | Bangkok, Thailand | |||
3–0 | PSM Makassar | Makassar, Indonesia | |||
3–1 | Dalian Shide | Pleiku, Vietnam | |||
2005 | Group Round | ||||
1–5 | Suwon Samsung | Pleiku, Vietnam | |||
6–0 | Júbilo Iwata | Iwata, Japan | |||
5–0 | Shenzhen | Shenzhen, Guangdong, China | |||
0–2 | Shenzhen | Pleiku, Vietnam | |||
6–0 | Suwon Samsung | Gyeonggi-do, Korea | |||
0–1 | Júbilo Iwata | Pleiku, Vietnam | |||
2022 | Group H | ||||
1–2 | Yokohama F. Marinos | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City | |||
1–1 | Sydney FC | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City | |||
0–1 | Jeonbuk Hyundai Motors | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City | |||
1–1 | Jeonbuk Hyundai Motors | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City | |||
0–2 | Yokohama F. Marinos | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City | |||
1–0 | Sydney FC | Thống Nhất Stadium, Ho Chi Minh City |
Bình Định
Bình Định Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Bình Định | 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 32 | -27 | 5 |
Bình Định Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2004 | Group Round | ||||
0–3 | Yokohama F. Marinos | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
2–0 | Seongnam | Seongnam, Gyeonggi-do, Korea | |||
2–2 | Persik Kediri | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
1–0 | Persik Kediri | Kediri, East Java, Indonesia | |||
6–0 | Yokohama F. Marinos | Kōhoku-ku, Yokohama, Japan | |||
1–3 | Seongnam | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
2005 | Group Round | ||||
8–0 | Busan IPark | Busan, Korea | |||
0–0 | Persebaya Surabaya | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
1–2 | Krung Thai Bank | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
0–1 | Krung Thai Bank | Bangkok, Thailand | |||
0–4 | Busan IPark | Quy Nhơn, Bình Định, Vietnam | |||
1–0 | Persebaya Surabaya | Surabaya, East Java, Indonesia |
Long An
Long An Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Long An | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | -18 | 0 |
Long An Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2006 | Group Round | ||||
2–4 | Shanghai Shenhua | Long An, Vietnam | |||
3–1 | Shanghai Shenhua | Shanghai, China | |||
2007 | Group Round | ||||
4–1 | Seongnam | Seongnam, South Korea | |||
0–2 | Adelaide United | Tân An, Long An, Vietnam | |||
4–0 | Shandong Luneng | Jinan, Shandong, China | |||
2–3 | Shandong Luneng | Tân An, Long An, Vietnam | |||
1–2 | Seongnam | Tân An, Long An, Vietnam | |||
3–0 | Adelaide United | Adelaide, South Australia, Australia |
Nam Định
Nam Định Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Nam Định | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | -23 | 1 |
Nam Định Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2008 | Group stage | ||||
1–3 | Beijing Guoan | Hanoi, Vietnam | |||
6–0 | Kashima Antlers | Kashima, Ibaraki, Japan | |||
9–1 | Krung Thai Bank | Bangkok, Thailand | |||
2–2 | Krung Thai Bank | Hanoi, Vietnam | |||
3–0 | Beijing Guoan | Beijing, China | |||
0–4 | Kashima Antlers | Hanoi, Vietnam |
SHB Đà Nẵng
SHB Đà Nẵng Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 | -26 | 0 |
SHB Đà Nẵng Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2006 | Group Round | ||||
0–2 | Dalian Shide | Đà Nẵng, Vietnam | |||
15–0 | Gamba Osaka | Osaka, Japan | |||
3–0 | Jeonbuk Hyundai | Jeonju, South Korea | |||
0–1 | Jeonbuk Hyundai | Đà Nẵng, Vietnam | |||
1–0 | Dalian Shide | Dalian, Liaoning, China | |||
1–5 | Gamba Osaka | Đà Nẵng, Vietnam |
Becamex Bình Dương
Becamex Bình Dương Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 45 | -29 | 9 |
Becamex Bình Dương Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2008 | Group Round | ||||
2–1 | Changchun Yatai | Changchun, China | |||
1–4 | Pohang Steelers | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
1–2 | Adelaide United | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
4–1 | Adelaide United | Adelaide, South Australia, Australia | |||
0–5 | Changchun Yatai | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
0–0 | Pohang Steelers | Gyeongsangbuk-do, South Korea | |||
2015 | Group Round | ||||
2–3 | Shandong Luneng | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
5–1 | Kashiwa Reysol | Kashiwa, Chiba, Japan | |||
3–0 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeonju, South Korea | |||
1–1 | Jeonbuk Hyundai Motors | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
3–1 | Shandong Luneng | Jinan, China | |||
1–0 | Kashiwa Reysol | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
2016 | Group Round | ||||
1–1 | Jiangsu Suning | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
3–1 | FC Tokyo | Chōfu, Tokyo, Japan | |||
2–0 | Jeonbuk Hyundai Motors | Jeonju, South Korea | |||
3–2 | Jeonbuk Hyundai Motors | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam | |||
3–0 | Jiangsu Suning | Nanjing, Jiangsu, China | |||
1–2 | FC Tokyo | Thủ Dầu Một, Bình Dương, Vietnam |
Viettel
Viettel Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Viettel | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 |
Viettel Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2021 | Group Round | ||||
0–1 | Ulsan Hyundai | Pathum Thani, Thailand | |||
5–0 | Kaya–Iloilo | Pathum Thani, Thailand | |||
0–2 | BG Pathum United | Pathum Thani, Thailand | |||
1–3 | BG Pathum United | Pathum Thani, Thailand | |||
0–3 | Ulsan Hyundai | Pathum Thani, Thailand | |||
1–0 | Kaya–Iloilo | Pathum Thani, Thailand |
Hà Nội
Hà Nội Statistics | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 |
Hà Nội Results | |||||
---|---|---|---|---|---|
Season | Round | Results | Team 2 | Venue | |
2023–24 | Group Round | ||||
2–4 | Pohang Steelers | Hanoi, Vietnam | |||
6–0 | Urawa Red Diamonds | Saitama, Japan | |||
2–1 | Wuhan Three Towns | Wuhan, China | |||
2–1 | Wuhan Three Towns | Hanoi, Vietnam | |||
0–2 | Pohang Steelers | Pohang, South Korea | |||
2–1 | Urawa Red Diamonds | Hanoi, Vietnam |
Overall Statistics
By Clubs
Overall Statistics | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
# | Team | GP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 42 | −27 | 12 |
2 | Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 45 | −29 | 9 |
3 | Bình Định | 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 32 | −27 | 5 |
4 | Viettel | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 |
5 | Nam Định | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 27 | −23 | 1 |
6 | Long An | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 25 | −18 | 0 |
7 | SHB Đà Nẵng | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 | −26 | 0 |
8 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | −9 | 6 |
Total | 83 | 10 | 9 | 64 | 65 | 235 | −161 | 26 |
Top scores
As of 8 December 2023
Most goalscorers | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Player | Team | Goals | First goal(s) | Latest goal(s) |
1 | Nguyễn Anh Đức | Becamex Bình Dương | 5 | 12 March 2008 | 6 April 2016 |
Kiatisuk Senamuang | Hoàng Anh Gia Lai | 11 February 2004 | 18 May 2004 | ||
3 | Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 4 | 23 October 2023 | 6 December 2023 |
4 | Caíque | Viettel | 3 | 29 June 2021 | 11 July 2021 |
5 | Ganiyu Oseni | Becamex Bình Dương | 2 | 24 February 2015 | 3 March 2015 |
Lê Công Vinh | 6 May 2015 | 4 May 2016 | |||
Hoàng Ngọc Linh | Nam Định | 23 April 2008 | 23 April 2008 | ||
Antonio Carlos | Long An | 8 March 2006 | 3 May 2006 | ||
Tshamala Kabanga | Long An | 7 March 2007 | 25 April 2007 | ||
Dusit Chalermsan | Hoàng Anh Gia Lai | 11 February 2004 | 9 March 2005 | ||
Worrawoot Srimaka | Bình Định | 6 April 2005 | 20 April 2005 | ||
Nirut Surasiang | Bình Định | 7 April 2004 | 7 April 2004 | ||
Diederrick Joel Tagueu | Hà Nội | 20 September 2023 | 20 September 2023 |
References
- "HA Gia Lai thắng giòn giã PSM Makassar".
- "Hoàng Anh Gia Lai chỉ giành 1 điểm tại Thái Lan". 22 April 2004.
- "HA Gia Lai giành trận thắng thủ tục trước Đại Liên".
- "HAGL thua dam nhung van co ban danh du". vietbao.vn. Archived from the original on 2008-05-16.
- "Jubilo Iwata thắng Hoàng Anh Gia Lai 6-0". 17 March 2005.
- "HAGL thua sát nút trận đầu AFC Champions League".
- "Hòa Sydney FC, HAGL có điểm số đầu tiên ở AFC Champions League". 19 April 2022.
- "HAGL thua cay đắng trước Jeonbuk, HLV Kiatisuk thừa nhận sự thật phũ phàng". 23 April 2022.
- "KẾT QUẢ HAGL 1-1 Jeonbuk Hyundai: Văn Toàn tỏa sáng | Goal.com Việt Nam". www.goal.com. April 25, 2022.
- "Kết quả HAGL 0-2 Yokohama F.Marinos: Thua tâm phục khẩu phục". 28 April 2022.
- "Đả bại ông lớn nước Úc, HAGL ngẩng cao đầu rời AFC Champions League 2022". May 2022.
- "Bình Định - Persik Kediri: Trận hòa bạo lực!". 7 April 2004.
- "Champions League châu Á: Bình Định tìm được 3 điểm đầu tiên". 21 April 2005.
- "Hoàng Anh Gia Lai thua tại Trung Quốc".
- "Đà Nẵng chịu thảm bại kỷ lục ở Nhật Bản". vnexpress.net.
- "Bàn phản lưới phút 90+1 khiến Viettel thua đau Ulsan Hyundai". 26 June 2021.
- "Viettel thắng đội bóng của Philippines 5-0 ở AFC Champions League". Tuoi Tre Online. 29 June 2021.
- "Thủng lưới 3 bàn trong 9 phút, Hà Nội FC thua đội bóng Hàn Quốc". 20 September 2023.
- "[Kết quả] Hà Nội FC 2-4 Pohang Steelers: vòng bảng AFC Champions League".
- "Hà Nội thua 0-6 tại AFC Champions League - Báo VnExpress Thể thao".
- "Hà Nội FC 2-1 Wuhan Three Towns: Tuấn Hải lập cú đúp". 8 November 2023.
- "Ngược dòng ấn tượng đả bại CLB Trung Quốc, Tuấn Hải cùng Hà Nội FC được bầu Hiển và VFF thưởng hậu". 9 November 2023.
- "Hà Nội FC tạo "địa chấn" biến đội bóng Nhật Bản thành cựu vương châu Á". 6 December 2023.
- "Janas urges Urawa to move on from elimination heartbreak".
External links
Football in Vietnam | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
National teams |
| ||||||||
Domestic leagues |
| ||||||||
Domestic cups |
| ||||||||
Continental club competitions | |||||||||
Regional club competitions | |||||||||
Friendly tournaments |
| ||||||||
Awards | |||||||||
History | |||||||||
Lists |
AFC Champions League Elite | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||
| |||||||
| |||||||
| |||||||
|